• [ 作物 ]

    / TÁC VẬT /

    n

    hoa màu/cây trồng
    作物を荷車で市へ運ぶ。: Đưa hoa màu lên xe mang ra chợ bán.
    この土地は作物がよく出来る。: Đất này hoa màu rất tốt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X