• [ 避ける ]

    v1

    trốn
    tránh/trốn tránh/lảng tránh
    自動車を避ける: tránh ô tô
    苦しむを避けない: không trốn tránh gian khổ
    避けようにも避けられない問題: vấn đề không thể lảng tránh được
    tránh khỏi
    誤りを犯すのは避けがたい: phạm sai lầm là không thể tránh khỏi
    lảng tránh/tránh

    [ 裂ける ]

    v1

    bị xé/bị rách/bị toác ra/bị toạc ra/bị chia cắt
    耳が裂けるほどうるさい: ồn ào như thể xé rách tai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X