• [ 下げる ]

    v5r

    gục
    cúp

    v1

    hạ xuống/hạ bớt/giảm đi/giảm

    v1

    thòng

    [ 提げる ]

    v1

    cầm trong tay/mang theo/treo lên
    その店の前を買物袋を提げた女の人が通り過ぎていった.  :người phụ nữ cầm túi xách đồ đã đi quá cửa hàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X