• [ 支える ]

    v1

    ngăn chặn
    nâng đỡ/đỡ
    柱で屋根を支える: dùng cột đỡ mái nhà
    duy trì
    一家のくらしを支える: duy trì cuộc sống của cả gia đình
    đội/giúp đỡ
    chống lên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X