• [ 差し上げる ]

    n

    tặng biếu
    kính biếu

    v1, pol

    tặng/cho
    よろしければあなたにこれを差し上げます。: Nếu anh thích thì tôi sẽ cho anh cái này.
    ご来店の方にはもれなく組品を差し上げます。: Quà sẽ được tặng cho các quí khách tới cửa hàng.
    何を差し上げましょうか。: Tôi có thể làm gì giúp ông không ạ ?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X