• [ 指し図 ]

    / CHỈ ĐỒ /

    n

    sự chỉ dẫn/chỉ dẫn

    [ 指図 ]

    n

    sự chỉ huy/sự chỉ thị/chỉ huy/chỉ thị/hướng dẫn
    mệnh lệnh
    dặn dò

    Kinh tế

    [ 指図 ]

    lệnh/lệnh phiếu [warrant/note of hand]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X