• [ さし出す ]

    hon, uk

    giao
    彼はライフルを警察にさし出した: Anh ấy bàn giao khẩu súng cho cảnh sát

    [ 差し出す ]

    v5s

    đưa ra/vươn ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X