• [ 指し値 ]

    / CHỈ TRỊ /

    n

    sự đặt giá giới hạn

    [ 指値 ]

    n

    giá hỏi mua
    giá chào bán
    chào giá

    [ 指値 ]

    / CHỈ TRỊ /

    n

    giá giới hạn

    Kinh tế

    [ 指し値 ]

    giá chào bán [asked price]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    [ 指し値 ]

    giá hỏi mua [bid price]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X