• [ 詐取 ]

    n

    sự lừa gạt (tiền bạc)

    [ 詐取する ]

    vs

    lừa gạt
    巧妙な手口で預金を詐取する : lừa gạt lấy tiền gửi bằng thủ đoạn tinh vi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X