• [ 査証 ]

    n

    thị thực

    [ 査証 ]

    / TRA CHỨNG /

    n

    viza

    [ 詐称 ]

    n

    sự trình bày sai/sự miêu tả sai

    [ 詐称する ]

    vs

    trình bày sai/miêu tả sai/bóp méo sự việc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X