• [ さしだす ]

    hon, uk

    giao
    彼はライフルを警察にさし出した: Anh ấy bàn giao khẩu súng cho cảnh sát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X