• [ 些事 ]

    / TA SỰ /

    n

    chuyện nhỏ/chuyện vặt

    []

    n

    thìa
    大さじ3杯の砂糖 : 3 muỗng to đường kính
    cái thìa
    cái muỗng

    []

    / TRỦY /

    n

    Cái thìa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X