• [ 差す ]

    v5s

    giương (ô)/giơ (tay)

    [ 砂州 ]

    / SA CHÂU /

    n

    bãi cát cửa sông

    [ 砂洲 ]

    n

    phù sa
    cồn cát

    [ 刺す ]

    v5s

    xiên
    găm
    đốt
    đâm/thọc/chọc/xỉa
    chọc tiết
    châm chích
    châm
    cắn (muỗi)/hút (máu)/chích

    [ 指す ]

    v5s

    nhằm hướng
    東を指して進む: nhằm hướng đông mà tiến
    dâng lên
    杯を指す: dâng rượu
    chỉ ra/chỉ ra
    道を指す: chỉ đường

    [ 射す ]

    vs

    chích

    v5s

    chiếu/chiếu rọi
    西日が射す: nắng chiều chiếu hướng tây

    v5s

    cho vào/ chiếu vào
    日の射すところに医者は入って来ない。/日当たりの良い環境は、健康に良い。 :môi trường có ánh mặt trời chiếu thì sức khoẻ sẽ tốt
    射すくめるような凝視 :cái nhìn chòng chọc

    v5s

    dâng lên
    潮が射す: nước triều dâng lên

    v5s

    tỏ ra

    v5s

    trộn vào

    [ 挿す ]

    v5s

    đính thêm/gắn vào/đeo dây lưng/cắm

    [ 注す ]

    v5g

    dội

    v5s

    thêm vào/rót vào

    n

    cài

    Tin học

    [ 指す ]

    chỉ ra [to point/to indicate/to nominate/to measure]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X