• [ 左遷 ]

    n

    sự giáng chức/sự hạ bậc

    [ 左遷する ]

    vs

    giáng chức/hạ bậc
    地方支社に左遷する : bị hạ bậc xuống thành chi nhánh địa phương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X