• [ 定か ]

    adj-na

    rõ ràng/phân minh

    n

    sự phân minh/phân minh/chắc
    やってみますが、できるかどうか定かじゃありません。 :tôi sẽ cố gắng nhưng tôi không chắc liệu tôi có thể làm được không
    その仕事が会社のイメージアップとなるか、その逆かは定かではない。 :tôi không rõ liệu công việc này sẽ làm tăng hình ảnh của công ty hay là ngược lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X