• [ 定める ]

    v1

    làm ổn định/xác định
    目標を定めて勉強したほうが良い。: Nên học với một mục tiêu xác định.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X