• [ 作曲 ]

    n

    sự sáng tác (nhạc)

    [ 作曲する ]

    vs

    sáng tác (ca khúc)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X