• [ 察する ]

    vs-s

    đồng cảm/đồng điệu
    心中を察する : đồng điệu tâm hồn
    cảm thấy/cảm giác/đoán chừng
    察するに余り有る : hơn mức t
    危険を察して逃げた : cảm thấy nguy hiểm nên tháo chạy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X