• adv

    nhanh chóng/bất chợt/chợt/bỗng nhiên/rất nhanh/đột nhiên/thoắt/phắt
    風邪が~吹き抜ける。: Một cơn gió bất chợt thổi (rồi thôi)
    ~立つ: đứng phắt dậy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X