• [ 撮影 ]

    n

    sự chụp ảnh

    [ 撮影する ]

    vs

    chụp ảnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X