• [ 砂漠 ]

    n

    sa mạc

    [ 裁く ]

    v5k

    đánh giá/phán xử/phán xét
    公平に裁く : phán xét công bằng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X