• []

    n

    han
    gỉ/gỉ sét

    []

    n

    sự tĩnh mịch/ sự lẻ loi/ sự buồn bã
    (人)からの楽しいファクスや伝言が来なくなって寂い :thiếu vắng tiếng fax và nhắn tin vui vẻ
    会社であなたに会えなくなるのはとても寂しいけど、一年間海外で働くというあなたの夢が実現したことは素晴らしいと思うわ。 :Mặc dù tôi không thể gặp bạn ở công ty nữa, nhưng tôi nghĩ thật là tuyệt nếu bạn hoàn thành giấc mơ được làm việc ở nước ngoài.

    Kỹ thuật

    []

    gỉ [rust]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X