• [ 寂しい ]

    / TỊCH /

    adj

    vắng vẻ/hẻo lánh
    寂しい村: bản làng hẻo lánh
    cô đơn/cô quạnh
    話相手もなくて寂しい: không có người nói chuyện cảm thấy cô đơn
    buồn/nhàn rỗi quá
    タバコが切れて口が寂しい: hết thuốc lá, miệng nhạt nhẽo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X