• [ 錆びる ]

    v1, vi

    hoen rỉ
    rỉ/bị rỉ/mai một

    n

    ten

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X