• [ 寂れる ]

    v1

    tàn tạ/hoang vắng/tiêu điều
    以前この町はとても寂れる: trước kia phố này rất tiêu điều hoang vắng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X