• [ さ迷う ]

    //

    v5u

    đi chơi rong/đi lang thang
    彼の魂は今なおこの世にさ迷っている: Linh hồn của anh ấy đang rong chơi trên thế giới này
    生死の境をさ迷う: Đi lang thang trong tình trạng dở sống dở chết.

    [ 彷徨う ]

    v5u

    lang thang/loanh quanh/quanh quẩn/đi vơ vẩn/đi thơ thẩn
    ジャングルをさまよう: đi loanh quanh trong rừng

    n

    nhông nhông

    n

    phiêu bạt

    n

    rong chơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X