• []

    v1, vi

    cá đao

    []

    / GIAO /

    n

    cá mập
    鮫に襲われる危険 :Sự nguy hiểm khi bị cá mập tấn công
    泳いでいて鮫を見たときは、死ぬほど恐かった:Tôi sợ gần chết khi trông thấy một con cá mập đang bơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X