• [ 左右 ]

    n

    tả hữu
    phải trái/bên phải và bên trái/sự trên dưới (tuổi tác)

    [ 左右する ]

    vs

    chi phối/thống trị
    市場を左右する : chi phối thị trường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X