• [ 皿洗い ]

    n

    việc rửa chén bát
    皿洗いはそんなに楽しいことではない。 :Việc rửa chén bát hoàn toàn không có gì thú vị
    皿洗いはたいくつな雑用にもなり得る :Việc rửa chén bát là một việc nhàm chán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X