• [ 浚う ]

    v5u

    làm sạch/nạo vét
    溝の泥をさらう: nạo vét bùn từ rãnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X