• [ 晒す ]

    v5s

    để mặc (ngoài trời)/phơi (nắng)/dầm (mưa)/dãi (nắng)
    日に晒して肌を焼く : phơi nắng làm cháy da
    dấn (thân)
    身を危険に晒す : dấn thân vào chỗ hiểm nguy

    [ 曝す ]

    v5s

    phơi/phơi mình
    hồ trắng
    bày ra cho xem

    vs

    dãi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X