• [ 更に ]

    adv, uk

    hơn nữa/hơn hết/trên hết
    更に速く走る : chạy nhanh hơn nữa

    conj, uk

    hơn nữa/vả lại/ngoài ra/vả chăng

    n

    càng

    n

    còn nữa

    n

    hơn nữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X