• []

    n

    khỉ
    彼はペットとして人によくなれたサルを飼っている:Anh ấy nuôi khỉ - 1 con vật gần gũi với con người làm con vật cảnh.

    [ 去る ]

    n

    lui gót
    lui bước
    cút

    v5r

    ra đi/bỏ đi/đi xa/rời xa

    v5r

    ra khỏi

    v5r

    rời

    n

    bú dù

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X