• [ 騒がしい ]

    n

    inh ỏi

    adj

    ồn ào
    子供達は騒がしいです: bọn trẻ thật là ồn ào

    adj

    rộn

    adj

    tấp nập

    adj

    um sùm

    adj

    xôn xao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X