• [ 騒ぐ ]

    v1

    đùa

    v5g

    gây ồn ào/làm om xòm
    ~と夜通し羽目をはずして騒ぐ :Gây ồn ào suốt đêm với ~
    つまらないことで浮かれ騒ぐ :Bị kích động bởi một việc chẳng có gì to tát.

    v5g

    làm ồn

    v5g

    lao xao

    v5g

    ồn

    v5g

    quấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X