• [ 障る ]

    v5r

    trở ngại/có hại/bất lợi
    体に障る: có hại cho sức khoẻ

    [ 触る ]

    n

    sờ mó
    rờ
    mó máy
    chạm vào

    v5r

    sờ/mó/chạm

    n, adv

    quờ quạng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X