• []

    num

    ba
    三々五々集まる :Tụ tập ba hoặc năm người
    私たちは一つのシーンのために三つぐらい別のことをしました。 :Chúng ta đã làm ba việc khác nhau cho một cảnh

    []

    n

    a xít

    suf

    ông/bà/anh/chị
    Ghi chú: dùng kèm với tên, chức vụ... của người khác để cho lịch sự

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X