• [ 傘下 ]

    n

    dưới ô dù/sự dưới chướng/sự nép bóng
    大企業の傘下に入る : nép bóng một doanh nghiệp lớn

    [ 参加 ]

    n

    sự tham gia/sự tham dự
    ~へのさまざまな国の参加 :Sự tham dự vào tổ chức đa quốc gia ~
    人)による政治への積極的参加 :Sự tham gia chính trị một cách tích cực của ai đó

    [ 参加する ]

    vs

    tham gia
    誰もが[みんなが]何らかの形で参加する。 :Mỗi người tham gia bằng các cách khác nhau
    1999年の欧州単一通貨への通貨切り替えの第1陣に参加する :Tham gia vào làn sóng thứ nhất trong việc chuyển thành đồng tiền chung Châu Âu năm 1999

    [ 山河 ]

    n

    sông núi
    sơn hà

    [ 惨禍 ]

    n

    thảm khốc

    [ 産科 ]

    n

    sản khoa

    [ 酸化 ]

    n

    sự ô xy hoá
    ベンゼンの嫌気的酸化 :Sự ô xy hóa của Benzen
    AのBへの完全酸化 :Ô xy hóa hoàn toàn A cho B

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X