• [ 散会 ]

    n

    sự giải tán (cuộc họp)/giải tán
    明日この時間にこの先を続けましょう。散会! :Chúng ta sẽ tiếp tục vào thời gian này ngay mai. Bây giờ thì giải tán
    定足数不足で散会する :Giải tán do không đủ quân số đã định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X