• [ 三角 ]

    n

    tam giác/hình tam giác
    三角にするにはご飯をこんなふうに押さえるの。 :Nắm cơm như thế này để tạo nên hình tam giác phải không?
    この紙を三角になるように折り曲げます :Tôi gấp tờ giấy này thành hình tam giác

    Kinh tế

    [ 参画 ]

    việc tham gia xây dựng kế hoạch [Participation]
    Explanation: 参画とは、計画立案メンバーに加わり、計画づくりの一翼を担うことをいう。参画は、計画に対する理解、納得、関心を高め、計画実現に向けてメンバーの知恵を結集し、役割分担と実行への協力を得やすくするものである。参画があれば、メンバーは喜んで、目標達成に協力する。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X