• [ 山岳 ]

    n

    vùng núi/vùng đồi núi
    ~の山岳地帯で強化訓練を受ける :Được huấn luyện trong 1 vùng đồi núi ở~
    山岳部標準時で8時をお知らせ致します :Bây giờ là 8h tính theo giờ tiêu chuẩn ở vùng núi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X