• [ 産業革命 ]

    / SẢN NGHIỆP CÁCH MỆNH /

    n

    cuộc cánh mạng công nghiệp
    産業革命以来の大変動と称される :Một làn sóng lớn nổi lên sau cuộc cách mạng công nghiệp
    産業革命の勃発に際して :Nhân dịp kỉ niệm ngày phát động của cuộc cách mạng công nghiệp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X