• [ 参照 ]

    n

    sự tham chiếu/sự tham khảo/tham chiếu/tham khảo
    正しい排他的参照 :Tham chiếu loại trừ chính xác
    詳細は付録を参照 :Chi tiết xin tham chiếu vào phần phụ lục

    [ 参照する ]

    vs

    tham chiếu/tham khảo
    ~についての情報を得るためにブラウザのヘルプファイルを参照する :Để biết thêm thông tin về~, hãy tham khảo help file
    ほかのコンピュータ上にあるドキュメントを参照する :Tài liệu tham khảo trên các máy tính khác

    Tin học

    [ 参照 ]

    tham chiếu thư mục [bibliographical reference]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X