• [ 蚕食 ]

    n

    sự xâm lược/sự gây hấn/cuộc xâm lược/ăn sâu/xâm nhập
    蚕食性潰瘍 :Vết thương bị loét /bị ăn sâu
    この町の工業化のおかげで郊外の農地はもうだいぶ蚕食されてしまった. :Công nghiệp hóa thành phố đã xâm nhập sâu vào đất ở vùng ngoại ô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X