• [ 惨事 ]

    n

    thảm họa/tai nạn thương tâm
    その惨事が環境へ及ぼした被害は甚大だった。 :Thiệt hại của thảm họa đó đến môi trường là rất lớn
    現代の戦争が引き起こす深刻な惨事に気付いている :Ý thức được thảm họa to lớn mà chiến tranh hiện đại sẽ gây ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X