• [ 賛助 ]

    n

    sự trợ giúp
    国連の賛助下で軍事活動を行う :Tiến hành hoạt động quân sự nhờ sự trợ giúp của liên hợp quốc
    賛助出演する :Phô trương sự trợ giúp

    [ 賛助する ]

    vs

    trợ giúp/bảo trợ/đỡ đầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X