• [ 賛美 ]

    n

    sự tán dương/sự ca tụng
    自己賛美 :Tán dương chính mình
    偶像賛美 :Tán dương 1 vị thần

    [ 賛美する ]

    vs

    tán dương/ca ngợi
    グローバリゼーションがもたらす恩恵を賛美する :Ca ngợi lợi ích toàn cầu
    (人)を口を極めて賛美する :Tán dương ai lên tận trời cao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X