• [ 散文 ]

    n

    văn xuôi
    洗練されていない散文 :Văn xuôi không được trau chuốt
    彼は詩よりも散文を好んで読んだ :Anh ta thích đọc văn xuôi hơn là thơ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X