• [ 参列 ]

    n

    sự hiện diện/sự có mặt/sự tham dự/tham dự
    沖縄の全戦没者追悼式に参列する :Tham dự lễ tưởng niệm những vị anh hùng đã hi sinh trong chiến tranh thế giới lần thứ II
    その有名女優の葬儀には1000人以上の参列者が訪れた :Hàng nghìn người đã tham dự đám tang của nữ diễn viên nổi tiếng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X