• さ迷う

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ さまよう ]

    v5u

    đi chơi rong/đi lang thang
    彼の魂は今なおこの世にさ迷っている: Linh hồn của anh ấy đang rong chơi trên thế giới này
    生死の境をさ迷う: Đi lang thang trong tình trạng dở sống dở chết.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X